Characters remaining: 500/500
Translation

hăng hái

Academic
Friendly

Từ "hăng hái" trong tiếng Việt có nghĩatrạng thái của một người khi họ rất nhiệt tình, năng động thể hiện sự quyết tâm trong công việc hoặc hoạt động nào đó. Người hăng hái thường thái độ tích cực sẵn sàng tham gia, giúp đỡ người khác.

dụ sử dụng từ "hăng hái":
  1. Câu đơn giản: " ấy rất hăng hái trong việc tổ chức sự kiện."

    • Ý nghĩa: ấy rất nhiệt tình tích cực khi tổ chức sự kiện.
  2. Câu ngữ cảnh: "Các bạn học sinh hăng hái tham gia vào các hoạt động ngoại khóa."

    • Ý nghĩa: Các bạn học sinh rất nhiệt tình tham gia vào các hoạt động ngoài giờ học.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Trong những buổi họp, anh ấy luôn hăng hái đưa ra ý kiến đề xuất."
    • đây, "hăng hái" không chỉ thể hiện sự tham gia còn cho thấy sự chủ động trong việc đóng góp ý tưởng.
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: "Hăng hái" không nhiều biến thể, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "hăng hái làm việc", "hăng hái tham gia".
  • Từ đồng nghĩa: Có thể sử dụng các từ như "nhiệt tình", "sôi nổi", "năng nổ" để thay thế cho "hăng hái" trong nhiều ngữ cảnh.
Từ gần giống liên quan:
  • Từ gần giống: "Nhiệt tình" thường được dùng để chỉ sự sẵn lòng mong muốn giúp đỡ, nhưng có thể thiếu đi sự năng động như "hăng hái".
  • Từ liên quan: "Hăng say" cũng có thể được sử dụng để chỉ sự say mê, nhưng thường nhấn mạnh đến sự đam mê hơn sự tích cực.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "hăng hái", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường mang nghĩa tích cực thể hiện sự nhiệt tình, vậy không nên dùng cho những tình huống tiêu cực hoặc thiếu động lực.
  1. t. Ở trạng thái nhiệt tình, biểu lộ bằng thái độ tích cực trong công việc. Hăng hái giúp đỡ bạn. Tuổi thanh niên hăng hái.

Similar Spellings

Words Containing "hăng hái"

Comments and discussion on the word "hăng hái"