Từ "hăng hái" trong tiếng Việt có nghĩa là trạng thái của một người khi họ rất nhiệt tình, năng động và thể hiện sự quyết tâm trong công việc hoặc hoạt động nào đó. Người hăng hái thường có thái độ tích cực và sẵn sàng tham gia, giúp đỡ người khác.
Ví dụ sử dụng từ "hăng hái":
Câu đơn giản: "Cô ấy rất hăng hái trong việc tổ chức sự kiện."
Câu có ngữ cảnh: "Các bạn học sinh hăng hái tham gia vào các hoạt động ngoại khóa."
Cách sử dụng nâng cao:
Biến thể và từ đồng nghĩa:
Biến thể: "Hăng hái" không có nhiều biến thể, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "hăng hái làm việc", "hăng hái tham gia".
Từ đồng nghĩa: Có thể sử dụng các từ như "nhiệt tình", "sôi nổi", "năng nổ" để thay thế cho "hăng hái" trong nhiều ngữ cảnh.
Từ gần giống và liên quan:
Từ gần giống: "Nhiệt tình" thường được dùng để chỉ sự sẵn lòng và mong muốn giúp đỡ, nhưng có thể thiếu đi sự năng động như "hăng hái".
Từ liên quan: "Hăng say" cũng có thể được sử dụng để chỉ sự say mê, nhưng thường nhấn mạnh đến sự đam mê hơn là sự tích cực.
Lưu ý: